Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ âm nhạc
Bạn là người yêu âm nhạc? Vậy bạn là biết hết tên tiếng Anh của các dụng cụ âm nhạc thông dụng chưa? Nếu chưa thì đừng bỏ qua bài viết này nhé.
Danh sách từ vựng
- Accordion /əˈkɔːrdiən/: Đàn ắc-cooc-đê-ông, đàn xếp
- Bagpipes /ˈbæɡpaɪps/: kèn túi
- Banjo /ˈbændʒəʊ/: đàn banjô
- Cello /ˈtʃeləʊ/: đàn xen-lô, trung hồ cầm
- Clarinet /ˌklærəˈnet/: clarinet
- Cymbal /ˈsɪmbl/: chũm choẹ
- Drum /drʌm/: cái trống
- Flute /fluːt/: sáo
- French horn /ˌfrentʃ ˈhɔːrn/: kèn cor
- Gong /ɡɒŋ/: Cái cồng, cái chiêng
- Guitar /ɡɪˈtɑːr/: đàn ghita
- Harmonica /hɑːˈmɒnɪkə/: Kèn acmônica
- Harp /hɑːrp/: đàn hạc
- Kettledrum /ˈketldrʌm/: trống định âm
- Mandolin /ˌmændəˈlɪn/: đàn măng-đô-lin
- Organ /ˈɔːrɡən/: đàn ống
- Piano /piˈænəʊ/: đàn piano; dương cầm
- Recorder /rɪˈkɔːrdər/: ống tiêu
- Saxophone /ˈsæksəfəʊn/: kèn xắcxô
- Tambourine /ˌtæmbəˈriːn/: trống lục lạc
- Trombone /trɒmˈbəʊn/: kèn Trombon
- Trumpet /ˈtrʌmpɪt/: kèn trompet
- Violin /ˌvaɪəˈlɪn/: đàn viôlông; vĩ cầm
- Xylophone /ˈzaɪləfəʊn/: đàn phiến gỗ, mộc cầm
Post a Comment