Từ vựng tiếng Anh về trang sức
Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trang sức kèm theo cách phát âm và nghĩa của chúng. Hãy dành một chút thời gian để xem các từ vựng này gồm những gì nhé.
Danh sách từ vựng
- Amulet /ˈæmjʊlət/ (n) bùa hộ mạng
- Anklet /ˈæŋklət/ (n): Vòng (mang ở mắt cá chân)
- Armlet /ˈɑːrmlət/ (n): Băng tay
- Bangle /ˈbæŋɡl/ (n): Vòng (đeo cổ tay, cổ chân)
- Bracelet /ˈbreɪslət/ (n): Vòng tay, lắc tay
- Bead /biːd/ (n): Hạt, hột của chuỗi vòng
- Brooch /brəʊtʃ/ (n): Trâm cài tóc
- Chain /tʃeɪn/(n): Chuỗi vòng cổ
- Charm bracelet /tʃɑːrm ˈbreɪslət/ (n): Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
- Earring /ˈɪərɪŋ/ (n) Khuyên tai, hoa tai
- Engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/ (n): Nhẫn đính hôn
- Hoop earrings /huːp ˈɪərɪŋ/ (n): Hoa tai dạng vòng
- Locket /ˈlɒkɪt/ (n): Mề đay
- Medallion /məˈdæliən/ (n): Huy chương lớn
- Necklace /ˈnekləs/ (n): Vòng cổ
- Pendant /ˈpendənt/ (n): Mặt dây chuyền (bằng đá quý)
- Precious stone /ˌpreʃəs ˈstəʊn/ (n): Đá quý
- Ornament /ˈɔːrnəmənt/ (n): Đồ trang hoàng, đồ trang sức
- Ring /rɪŋ/ (n): Nhẫn
- Rosary /ˈrəʊzəri/ (n): chuỗi tràng hạt được dùng để cầu nguyện
- Signet ring /ˈsɪɡnət rɪŋ/ (n): Nhẫn khắc hình phía trên
- Strand of beads /strænd əv biːdz/ (n): Chuỗi hạt
- Tiara /tiˈɑːrə/ (n) Mũ miện của phụ nữ, được trang trí bằng đá quý
- Trinket /ˈtrɪŋkɪt/ (n): Đồ nữ trang rẻ tiền
- Wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/ (n): Nhẫn cưới
Post a Comment