Header Ads

Tên các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh

Trốn tìm tiếng Anh là gì? Ô ăn quan tiếng Anh là gì? Thả diều tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp các câu hỏi trên. Nào hãy cùng đến với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các trò chơi dân gian.

trò chơi dân gian bằng tiếng Anh

Danh sách từ vựng

  1. Bag jumping: nhảy bao bố
  2. Bamboo dancing: nhảy sạp
  3. Bamboo jacks: banh đũa
  4. Blind man’s buff: bịt mắt bắt dê
  5. Buffalo fighting: chọi trâu
  6. Cat and mouse: mèo đuổi chuột
  7. Cock fighting: chọi gà
  8. Chanting while sawing wood: kéo cưa lừa xẻ
  9. Dragon snake: rồng rắn lên mây
  10. Flying kite: thả diều
  11. Hide and seek: trốn tìm
  12. Hopscotch: nhảy lò cò
  13. Horse jumping: trò nhảy ngựa
  14. Human chess: cờ người
  15. Mandarin Square Capturing: ô ăn quan
  16. Marbles: trò chơi bi
  17. Mud banger: pháo đất
  18. Racing boat: đua thuyền
  19. Rice cooking competition: cuộc thi thổi cơm
  20. Rock paper scissors: oẳn tù tì
  21. Shuttlecocks kicking: đá cầu
  22. Spinning tops: con quay, chơi cù
  23. Stilt walking: đi cà keo
  24. Swaying back and forth game: trò chơi đánh đu
  25. Tug of war: kéo co
  26. Throwing cotton ball game: trò chơi ném còn
  27. Wrestling: trò đấu vật

No comments

Powered by Blogger.