Tên các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh
Trốn tìm tiếng Anh là gì? Ô ăn quan tiếng Anh là gì? Thả diều tiếng Anh
là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp các câu hỏi trên. Nào hãy cùng đến
với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các trò chơi dân gian.
Danh sách từ vựng
- Bag jumping: nhảy bao bố
- Bamboo dancing: nhảy sạp
- Bamboo jacks: banh đũa
- Blind man’s buff: bịt mắt bắt dê
- Buffalo fighting: chọi trâu
- Cat and mouse: mèo đuổi chuột
- Cock fighting: chọi gà
- Chanting while sawing wood: kéo cưa lừa xẻ
- Dragon snake: rồng rắn lên mây
- Flying kite: thả diều
- Hide and seek: trốn tìm
- Hopscotch: nhảy lò cò
- Horse jumping: trò nhảy ngựa
- Human chess: cờ người
- Mandarin Square Capturing: ô ăn quan
- Marbles: trò chơi bi
- Mud banger: pháo đất
- Racing boat: đua thuyền
- Rice cooking competition: cuộc thi thổi cơm
- Rock paper scissors: oẳn tù tì
- Shuttlecocks kicking: đá cầu
- Spinning tops: con quay, chơi cù
- Stilt walking: đi cà keo
- Swaying back and forth game: trò chơi đánh đu
- Tug of war: kéo co
- Throwing cotton ball game: trò chơi ném còn
- Wrestling: trò đấu vật
Post a Comment