Tên các môn học bằng tiếng Anh
Hình học tiếng Anh là gì? Tin học tiếng Anh là gì? Giáo dục quốc phòng tiếng
Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi liên quan đến tên
các môn học bằng tiếng Anh.
Danh sách từ vựng
- Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ (hoặc math /mæθ/ ): toán
- Algebra /ˈældʒɪbrə/: đại số
- Geometry /dʒiˈɒmətri/: hình học
- Science /ˈsaɪəns/: khoa học
- Physics /ˈfɪzɪks/: vật lý
- Biology /ˈfɪzɪks/: sinh học
- Chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học
- Engineering /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/: kỹ thuật
- Literature /ˈlɪtrətʃə(r)/: văn học
- History /ˈhɪstri/: lịch sử
- Ethics /ˈeθɪks/: đạo đức
- Civic education /ˈsɪvɪk ˌedʒuˈkeɪʃn/: giáo dục công dân
- Geography /dʒiˈɒɡrəfi/: địa lý
- Physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục
- Art /ˌfaɪn ˈɑːt/: mỹ thuật
- Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc
- National defense education /ˈnæʃnəl dɪˈfens ˌedʒuˈkeɪʃn/: Giáo dục quốc phòng
- Craft /krɑːft/: thủ công
- Literacy /ˈlɪtərəsi/: đọc viết
- Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/: tiếng Việt
- English /ˈɪŋɡlɪʃ/: tiếng Anh
- Information technology /ˌɪnfərˌmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/: tin học/ công nghệ thông tin
- Reading /ˈriː.dɪŋ/: môn đọc
- Writing /ˈraɪtɪŋ/: môn viết
- Foreign language /ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngoại ngữ
Post a Comment