Tên các loài hoa bằng tiếng Anh
Hoa cúc tiếng Anh là gì? Hoa sen tiếng Anh là gì? Bài viết này tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt.
Danh sách từ vựng
- Apricot blossom /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/ : hoa mai
- Bougainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/ : hoa giấy
- Cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/ : hoa xương rồng
- Camellia /kəˈmiːliə /: hoa trà
- Carnation /kɑːˈneɪʃən/ : hoa cẩm chướng
- Cherry blossom /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/ : hoa anh đào
- Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: cúc đại đóa
- Cockscomb /ˈkɒkskəʊm/: hoa mào gà
- Cyclamen /ˈsaɪkləmən/ : hoa anh thảo
- Daffodil /ˈdæfədɪl/ : hoa thủy tiên vàng
- Dahlia /ˈdæliə/ : hoa thược dược
- Daisy /ˈdeɪzi/ : hoa cúc
- Dandelion /ˈdændɪlaɪən/ : hoa bồ công anh
- Flamboyant /flæmˈbɔɪənt/ : hoa phượng
- Forget-me-not /fɚˈɡet.mi.nɑːt/ : hoa lưu ly
- Frangipani /ˌfrændʒiˈpæni/ : hoa sứ
- Gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə /: hoa đồng tiền
- Gladiolus /ɡlædiˈoʊləs/ : hoa lay-ơn
- Hibiscus /hɪˈbɪskəs/ : hoa dâm bụt
- Hydrangea /haɪˈdreɪndʒə/ : cẩm tú cầu
- Jasmine /ˈdʒæzmɪn/ : hoa nhài
- Lavender /ˈlævəndər/: hoa oải hương
- Lilac /ˈlaɪlək/: hoa tử đinh hương
- Lily /ˈlɪli/ : hoa huệ tây, hoa loa kèn
- Lotus /ˈloʊtəs/ : hoa sen
- Magnolia /mæɡˈnoʊliə/ : hoa mộc lan
- Marigold /ˈmæriɡoʊld/ : hoa vạn thọ
- Mimosa /mɪˈmoʊsə/ : hoa xấu hổ, hoa trinh nữ
- Moss rose /mɔːs roʊz/ : hoa mười giờ
- Narcissus /nɑːrˈsɪsəs/ : hoa thuỷ tiên
- Orchid /ˈɔːkɪd/ : hoa phong lan
- Pansy /ˈpænzi/ : hoa păng-xê
- Poppy /ˈpɒpi/ : hoa anh túc
- Rose /rəʊz/ : hoa hồng
- Sunflower /ˈsʌnflaʊər/ : hoa hướng dương
- Tuberose /ˈtjuːbərəʊz/ : hoa huệ
- Tulip /ˈtjuːlɪp/ : hoa tu-lip
- Violet /ˈvaɪələt/ : hoa vi-ô-lét
Post a Comment