Lời dịch bài hát Vision Of Love - Mariah Carey
Lời và lời dịch
Vision Of Love
Viễn Cảnh Tình Yêu
Treated me kind
Đối xử với em thật tử tế
Sweet destiny
Số phận ngọt ngào
Carried me through desperation
Đã đưa em vượt qua nỗi tuyệt vọng
To the one that was waiting for me
Để tới với người đang đợi em
It took so long
Mất biết bao thời gian
Still I believed
Em vẫn tin rằng
Somehow the one that I needed
Bằng cách nào đó người mà em cần
Would find me eventually
Rốt cuộc cũng sẽ tìm thấy em
I had a vision of love
Em có một viễn cảnh về tình yêu
And it was all that you've given to me
Và đó là tất cả mà anh đã
trao cho em
Prayed through the nights
Khẩn cầu suốt bao đêm
Felt so alone
Cảm thấy thật cô độc
Suffered from alienation
Chịu đựng sự xa lánh
Carried the weight on my own
Gánh vác sức nặng đè trên mình
Had to be strong
Đã phải thật mạnh mẽ
So I believed
Thế nên em đã tin tưởng
And now I know I've succeeded
Và giờ em biết mình đã thành công
In finding the place I conceived
Trong việc tìm được nơi mà em thuộc về
I had a vision of love
Em có một viễn cảnh về tình yêu
And it was all that you've given to me
Và đó là tất cả mà anh đã trao cho em
I had a vision of love
Em có một viễn cảnh về tình yêu
And it was all that you've given me
Và đó là tất cả mà anh đã trao cho em
I've realized a dream
Em đã nhận ra một giấc mơ
And I visualized
Và em hình dung
The love that came to be
Tình yêu đã tới
Feel so alive
Cảm giác như đang sống
I'm so thankful that I've received
Em thật biết ơn với điều em đã nhận được
The answer that heaven
Câu trả lời mà thiên đường
Has sent down to me
Gửi xuống cho em
You treated me kind
Anh đã đối xử với em thật tử tế
Sweet destiny
Số phận ngọt ngào
And you know that you did
Và anh biết điều mình đã làm
And I'll be eternally grateful
Và em sẽ mãi mãi biết ơn
Holding you so close to me
Giữ chặt anh thật gần em
Prayed through the nights
Khẩn cầu suốt bao đêm
Prayed through the nights
Khẩn cầu suốt bao đêm
So faithfully
Thật chân thành
So faithfully
Thật chân thành
(Faithfully)
(Thật chân thành)
Knowing the one that I needed
Biết được người mà em cần
(Knowing the one that I needed would find me)
(Biết được người mà em cần rốt cuộc sẽ tìm thấy em)
Would find me eventually
Rốt cuộc sẽ tìm thấy em
I had a vision of love
Em có một viễn cảnh về tình yêu
And it was all that you've given to me
Và đó là tất cả mà anh đã trao cho em
I had a vision of love
Em có một viễn cảnh về tình yêu
And it was all that you
Và đó là tất cả mà anh
Turned out to be
Đã biết chúng thành sự thật
Từ vựng tiếng Anh
- Vision /ˈvɪʒn/ (n) ảo cảnh, ảo mộng
- Destiny /ˈdestəni/ (n) vận số, vận mệnh
- Desperation /ˌdespəˈreɪʃn/ (n) sự tuyệt vọng
- Eternally /ɪˈtɜːrnəli/ (adv) đời đời, vĩnh viễn
Post a Comment