Header Ads

Lời dịch bài hát Rolling In The Deep - Adele

Hoạ mi nước Anh Adele đã khiến cho biết bao người yêu nhạc khắp thế giới phải thổn thức và bài hát Rolling In The Deep cũng không ngoại lệ. Bài hát là lời trách móc của cô gái đối với anh chàng người yêu không chung thuỷ.


Lời và lời dịch

Rolling In The Deep
Cuồn Cuộn Trong Sâu Thẳm

There's a fire starting in my heart
Có một ngọn lửa nhen nhóm trong tim em
Reaching a fever pitch, it's bringing me out the dark
Chạm cơn bùng nổ, nó mang em thoát khỏi màn đêm
Finally I can see you crystal clear
Cuối cùng em có thể nhìn thấu được con người anh
Go 'head and sell me out and I'll lay your ship bare
Tiếp tục bán rẻ em đi và em sẽ lột trần anh ra
See how I leave with every piece of you
Hãy nhìn cách em rời bỏ anh hoàn toàn
Don't underestimate the things that I will do
Đừng đánh giá thấp những điều em sẽ làm

There's a fire starting in my heart
Có một ngọn lửa nhen nhóm trong tim em
Reaching a fever pitch
Chạm cơn bùng nổ
And it's bringing me out the dark
Và nó mang thoát khỏi màn đêm

The scars of your love remind me of us
Vết sẹo tình yêu gợi em nhớ về đôi ta
They keep me thinking that we almost had it all
Chúng khiến em nghĩ rằng chúng ta hầu như đã có tất cả
The scars of your love, they leave me breathless
Vết sẹo tình yêu, chúng bóp nghẹt hơi thở em
I can't help feeling
Em không thể thôi cảm giác
We could have had it all
Chúng ta đã có thể có tất cả
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
Rolling in the deep
Cuồn cuộn trong sâu thẳm
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)
You had my heart inside of your hand
Anh đã có được trái tim em trong bàn tay 
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
And you played it, to the beat
Và anh chơi đùa với nó tới từng nhịp đập
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)

Baby, I have no story to be told
Anh à, em không còn chuyện gì để kể lể cả
But I've heard one on you
Nhưng em đã nghe một chuyện về anh
And I'm gonna make your head burn
Và em sẽ khiến cho đầu óc anh quay cuồng
Think of me in the depths of your despair
Hãy nghĩ đến em trong sự tột cùng của tuyệt vọng
Make a home down there
Xây dựng một ngôi nhà trong nấm mồ đó
As mine sure won't be shared
Vì em chắc chắn sẽ không chung phận với anh đâu

(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
The scars of your love remind me of us
Vết sẹo tình yêu gợi em nhớ về đôi ta
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)
They keep me thinking that we almost had it all
Chúng khiến em nghĩ rằng chúng ta hầu như đã có tất cả
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
The scars of your love, they leave me breathless
Vết sẹo tình yêu, chúng bóp nghẹt hơi thở em
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)
I can't help feeling
Em không thể thôi cảm giác
We could have had it all
Chúng ta đã có thể có tất cả
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
Rolling in the deep
Cuồn cuộn trong sâu thẳm
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)
You had my heart inside of your hand
Anh đã có được trái tim em trong bàn tay
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
And you played it, to the beat
Và anh chơi đùa với nó tới từng nhịp đập

(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)
We could have had it all
Chúng ta đã có thể có tất cả
Rolling in the deep
Cuồn cuộn trong sâu thẳm
You had my heart inside of your hand
Anh đã có được trái tim em trong bàn tay
But you played it, with a beating
Và anh chơi đùa với nó tới từng nhịp đập
Throw your soul through every open door (woah)
Hãy cứ vứt bỏ linh hồn của anh qua mọi cánh cửa mở đi
Count your blessings to find what you look for (woah)
Hãy cứ đếm phước lành của anh để tìm kiếm thứ anh thèm khát đi
Turn my sorrow into treasured gold (woah)
Hãy cứ biến nỗi sầu của em thành kho tàng quý giá đi
You'll pay me back in kind and reap just what you sow (woah)
Anh rồi sẽ phải giá và gặt lấy quả báo mà anh đã gieo
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
We could have had it all
Chúng ta đã có thể có tất cả
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)
We could have had it all
Chúng ta đã có thể có tất cả
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
It all, it all, it all
Tất cả, tất cả, tất cả
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)

We could have had it all
Chúng ta đã có thể có tất cả
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
Rolling in the deep
Cuồn cuộn trong sâu thẳm
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)
You had my heart inside of your hand
Anh đã có được trái tim em trong bàn tay 
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
And you played it to the beat
Và anh chơi đùa với nó tới từng nhịp đập
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)

We could have had it all
Chúng ta đã có thể có tất cả
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)
Rolling in the deep
Cuồn cuộn trong sâu thẳm
(Tears are gonna fall, rolling in the deep)
(Những giọt nước mắt rơi, lăn tròn trong tâm khảm)
You had my heart inside of your hand
Anh đã có được trái tim em trong bàn tay 
(You're gonna wish you never had met me)
(Anh sẽ phải ước chưa bao giờ gặp em)

But you played it
Nhưng anh đã chơi đùa với nó
You played it
Anh đã chơi đùa với nó
You played it
Anh đã chơi đùa với nó
You played it to the beat.
Anh đã chơi đùa với nó tới từng nhịp đập

Từ vựng tiếng Anh

  • Crystal /ˈkrɪstl/ (n) tinh thể, pha lê
  • Underestimate /ˌʌndərˈestɪmeɪt/ (v) đánh giá thấp
  • Despair /dɪˈsper/ (n) sự thất vọng, nỗi tuyệt vọng

No comments

Powered by Blogger.