Các tính từ tiếng Anh miêu tả thời tiết
Để miêu tả về thời tiết, bạn cần phải biết các tính từ miêu tả về nó. Chẳng hạn như, nhiều mây tiếng Anh là cloudy, mát mẻ tiếng Anh là cool.
Danh sách từ vựng
- Breezy /ˈbriːzi/: có gió hiu hiu
- Chilly / ˈtʃɪli /: lạnh thấu xương
- Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây
- Clear /klɪr/: thoáng đãng, trong xanh
- Cold / koʊld /: lạnh
- Cool /kuːl/: mát mẻ, hơi lạnh
- Crisp /krɪsp/: mát lành
- Dry / draɪ /: khô
- Fair /fer/: sáng sủa không mưa
- Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù
- Frosty / ˈfrɔːsti /: giá rét
- Gloomy /ˈɡluːmi/: tối tăm
- Hot /hɒt/: nóng
- Humid / ˈhjuːmɪd /: ẩm
- Mild /maɪld/: ôn hoà, ấm áp
- Overcast / ˌoʊvərˈkæst /: u ám
- Rainy /ˈreɪni/: nhiều mưa, có mưa
- Still /stɪl/: không có gió
- Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão
- Sunny / ˈsʌni /: có nắng, nhiều nắng
- Wet / wet / ướt, ẩm ướt
- Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió
Post a Comment