Các tính từ miêu tả mùi vị trong tiếng Anh
Chua, mặn, đắng, cay, ngọt là các vị thông dụng và mỗi vị lại có các mức độ
khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu các từ tiếng Anh dùng để miêu tả các vị này
như thế nào nhé.
Danh sách từ vựng
- Acidid /əˈsɪdɪk/ Có tính chua của axit
- Acrid /ˈækrɪd/ chát
- Aromatic /ˌærəˈmætɪk/ thơm
- Bitter /ˈbɪtə(r)/ Đắng
- Bittersweet /ˌbɪtəˈswiːt/ Mang vị ngọt đắng
- Bland /blænd/ Nhạt nhẽo
- Brackish /ˈbrækɪʃ/ Hơi măn
- Briny /ˈbraɪni/ Mặn như cá biển
- Delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon
- Chocolatey /ˈtʃɑːkləti/ Ngọt như Sô-cô-la
- Hot /hɒt/ nóng, cay
- Luscious /ˈlʌʃəs/ ngọt ngào, ngon lành
- Sharp /ʃɑːrp/ Rất chua
- Sour /ˈsaʊə(r)/ Chua
- Sugary /ˈʃʊɡəri/ Ngọt vì nhiều đường
- Sweet /swiːt/ Ngọt
- Sweetish /ˈswiːtɪʃ/ Ngọt nhẹ
- Saccharine /ˈsækərɪn/\ Ngọt liệm
- Salty /ˈsɔːlti/ mặn
- Sickly /ˈsɪkli/ tanh
- Spicy /ˈspaɪsi/ Cay
- Syrupy /ˈsɪrəpi/ Ngọt như si-rô
- Tangy /ˈtæŋi/ nồng nàn
- Tart /tɑːt/ Chua nhẹ
- Unsalted /ʌnˈsɔːltɪd/ Nhạt
- Vinegary /ˈvɪnɪɡəri/ Chua như giấm
Post a Comment