Header Ads

Từ vựng tiếng Anh về kim loại

Gold, steel, iron là những từ tiếng Anh chỉ kim loại mà chắc hẳn ai cũng biết. Thế ngoài 3 từ đó ra còn những từ tiếng Anh nào về kim loại nữa nhỉ? Hãy dành 15 phút khám nhé!

từ vựng tiếng anh kim loại


Danh sách từ vựng

  1. Aluminium /ˌæləˈmɪniəm/ nhôm
  2. Barium /ˈbeəriəm/ bari
  3. Brass /brɑːs/ đồng thau
  4. Bronze /brɒnz/ đồng thiếc
  5. Chromium /ˈkrəʊmiəm/crôm
  6. Cobalt /ˈkəʊbɔːlt/ coban
  7. Copper /ˈkɒpə(r)/ đồng đỏ
  8. Gold /ɡəʊld/ vàng
  9. Iron /ˈaɪən/ sắt
  10. Lead /led/ chì
  11. Magnesium /mæɡˈniːziəm/ Magiê
  12. Mercury /ˈmɜːrkjəri/ thủy ngân
  13. Nickel /ˈnɪkl/ kền, niken
  14. Pewter /ˈpjuːtər/ hợp kim thiếc
  15. Platinum /ˈplætɪnəm/ bạch kim
  16. Potassium /pəˈtæsiəm/ kali
  17. Silver /ˈsɪlvər/ bạc
  18. Sodium /ˈsəʊdiəm/ natri
  19. Steel /stiːl/ thép
  20. Tin /tɪn/ thiếc
  21. Titanium /tɪˈteɪniəm/ titan
  22. Uranium /juˈreɪniəm/ urani
  23. Zinc /zɪŋk/ kẽm
  24. Alloy /ˈælɔɪ/ hợp kim

No comments

Powered by Blogger.