Từ vựng tiếng Anh chỉ thời gian
Bài viết này tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chỉ các thời điểm thời gian, hy vọng sẽ giúp ích trong việc học tiếng Anh. Chúc các bạn học vui!
Các thời điểm trong ngày
- Dawn /dɔːn/: bình minh
- Day /deɪ/: ngày
- Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng
- Noon /nuːn/: giữa trưa, 12 giờ trưa
- Afternoon /ˌæftərˈnuːn/: buổi chiều
- Dusk /dʌsk/: hoàng hôn
- Night /naɪt/: đêm
- Evening /ˈiːvnɪŋ/: buổi tối
- Midnight /ˈmɪdnaɪt/: nửa đêm, 12 giờ đêm
Các ngày trong tuần
- Monday /ˈmʌndeɪ/: thứ 2
- Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: thứ 3
- Wednesday /ˈwenzdeɪ/: thứ 4
- Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: thứ 5
- Friday /ˈfraɪdeɪ/: thứ 6
- Saturday /ˈsætərdeɪ/: thứ 7
- Sunday /ˈsʌndeɪ/: chủ nhật
Các tháng trong năm
- January /ˈdʒænjuəri/: tháng một
- February /ˈfebruəri/: tháng hai
- March /mɑːrtʃ/: tháng ba
- April /ˈeɪprəl/: tháng tư
- May /meɪ/: tháng năm
- June /dʒuːn/: tháng sáu
- July /dʒuˈlaɪ/: tháng bảy
- August /ɔːˈɡʌst/: tháng tám
- September /sepˈtembər/: tháng chín
- October /ɒkˈtəʊbər/: tháng mười
- November /nəʊˈvembər/: tháng mười một
- December /dɪˈsembər/: tháng mười hai
Các mùa trong năm
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Summer /ˈsʌmər/: mùa hạ
- Autumn /ˈɔːtəm/: mùa thu
- Fall /fɔːl/: mùa thu
- Winter /ˈwɪntər/: mùa đông
Post a Comment