44 tính từ tiếng Anh miêu tả cảm xúc, tâm trạng
Giận dữ trong tiếng Anh là gì? Hoảng sợ trong tiếng Anh gì? Nếu bạn chưa biết nắm hết các tính từ tiếng Anh miêu tả cảm xúc, tâm trạng của con người thì bỏ qua bài viết này nhé. Nó sẽ cực kỳ hữu ích cho bạn đấy.
- Amazed /əˈmeɪzd/ kinh ngạc
- Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
- Annoyed /əˈnɔɪd/ khó chịu, bực mình
- Angry /ˈæŋɡri/ tức giận
- Anxious /ˈæŋkʃəs/ áy náy, lo âu
- Bored /bɔːrd/ chán
- Cheerful /ˈtʃɪəfl/ hớn hở, phấn khởi
- Confused /kənˈfjuːzd/ lúng túng, bối rối
- Crazy /ˈkreɪzi/ mất trí, điên dại
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ rất hài lòng
- Depressed /dɪˈprest/ thất vọng, phiền muộn
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
- Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ rất hạnh phúc
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/ bối rối, ngượng
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng
- Eager /ˈiːɡər/ háo hức
- Frightened /ˈfraɪtnd/ hoảng sợ, khiếp đảm
- Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ nản lòng, nản chí
- Furious /ˈfjʊəriəs/ giận dữ, điên tiết
- Glad /ɡlæd/ vui vẻ
- Grateful /ˈɡreɪtfl/ biết ơn
- Guilty /ˈɡɪlti/ có tội
- Happy /ˈhæpi/ hạnh phúc
- Horrified /ˈhɒrɪfaɪd/ cực kỳ sợ hãi
- Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ tức tối, cáu tiết
- Lonely /ˈləʊnli/ cô đơn, cô độc
- Mad /mæd/ điên cuồng, mất trí
- Nervous /ˈnɜːrvəs/ hay bồn chồn, hay lo lắng
- Overjoyed /ˌəʊvərˈdʒɔɪd/ vui mừng khôn xiết
- Painful /ˈpeɪnfl/ đau đớn, đau khổ
- Pleased /pliːzd/ hài lòng
- Proud /praʊd/ tự hào
- Red-faced /ˌred ˈfeɪst/ đỏ mặt
- Relaxed /rɪˈlækst/ thanh thản, thoải mái
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/ miễn cưỡng, bất đắc dĩ
- Sad /sæd/ buồn rầu
- Scared /skerd/ hoảng sợ
- Shy/ʃaɪ/ bẽn lẽn, e thẹn
- Stressed /strest/ căng thẳng
- Surprised /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên
- Tired /ˈtaɪərd/ mệt mỏi
- Unhappy /ʌnˈhæpi/ không vui, không hạnh phúc
- Upset /ˌʌpˈset/ khó chịu
- Worried /ˈwʌrid/ bồn chồn, lo lắng
Post a Comment