11 thành ngữ tiếng Anh về học tập
Bài viết này nằm trong chuỗi các bài viết về các thành ngữ tiếng Anh thông dụng. Chủ đề của bài này là các thành ngữ liên quan đến học tập.
1. Hit the books
Nghĩa là học
Ví dụ: I have to hit the books tonight. (Tối nay tôi phải học bài.)
2. Learn (something) by heart
Nghĩa là học kỹ, khắc sâu trong đầu
Ví dụ: She learned the poem by heart. (Cô ấy đã thuộc lòng bài thơ.)
3. Can't make heads or tails of something
Nghĩa là không thể hiểu thứ gì đó
Ví dụ: I can't make heads or tails of your answer. (Tôi không thể hiểu câu trả lời của bạn.)
4. Learn (something) by rote
Nghĩa là học thuộc lòng, với mục đích để ghi nhớ chứ không phải để hiểu. Vì vậy thường không nhớ được lâu
Ví dụ: He is trying to learn the formulas by rote. (Anh ấy đang cố gắng học thuộc công thức.)
5. Be quick/slow on the uptake
"Be quick on the uptake" nghĩa là hiểu thứ gì đó rất nhanh (sáng dạ). Ngược lại, "be slow on the update" nghĩa là hiểu thứ gì đó rất chậm (tối dạ).
Ví dụ: The kid found the solution. He's quick on the uptake. (Thằng nhóc đã tìm ra giải pháp. Nó thật sáng dạ.)
6. Work on one's way through school
Vừa học, vừa đi làm để trang trải học phí. "school" có thể thay thế bằng "college", "university" v.v..
Ví dụ: He is working on his way through school. (Anh ấy vừa đi học, vừa đi làm.)
7. Pass (something) with flying colors
Nghĩa là đạt được cái gì đó một cách xuất sắc hoặc vượt ngoài mong đợi
Ví dụ: Alice passed the exam with flying color. (Alice đã xuất sắc vượt qua kỳ thi.)
8. Bookworm
Nghĩa là mọt sách
Ví dụ: John is a real bookwork. He reads all the time. (John là một gã mọt sách chính hiệu. Cậu ta đọc sách mọi lúc.)
9. Teacher's pet
Nghĩa là học trò cưng của thầy cô
Ví dụ: The whole class has hated her because since she became the teacher's pet. (Cả lớp ghét nhỏ vì nhỏ là học trò cưng của giáo viên.)
10. Drop out of school
Nghĩa là bỏ học giữa chừng
Ví dụ: John dropped out of school when he's 15. (John bỏ học khi 15 tuổi.)
11. Skip class
Nghĩa là cúp học
Ví dụ: He skip class and played games all day. (Cậu ta cúp học và chơi game cả ngày.)
Post a Comment