Từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ tháo lắp - sữa chữa
Cờ lê trong tiếng Anh là gì nhỉ? Còn cái kìm thì sao? 21 từ vựng liên quan đến các dụng cụ tháo lắp và sữa chữa sẽ trả lời cho các bạn tất tần tật các câu hỏi trên.
Danh sách từ vựng
- Screw /skruː/: đinh vít, đinh ốc
- Screwdriver /ˈskruːdraɪvər/: cái tua vít, tuốc nơ vít
- Wrench /rentʃ/: cờ lê
- Adjustable wrench /əˈdʒʌstəbl rentʃ/: mỏ lết
- Pipe wrench /paɪp rentʃ/: mỏ lết răng
- Bolt /bəʊlt/: bu-lông
- Nut /nʌt/: đai ốc
- Nail /neɪl/: cái đinh, cây đinh
- Tape measure /ˈteɪp meʒər/: thước cuộn, thước dây
- Hammer /ˈhæmər/: búa
- Pliers /ˈplaɪərz/: cái kìm
- Pincers /ˈpɪnsərz/: kìm càng cua
- Drill /drɪl/: mũi khoan; máy khoan
- Bradawl /ˈbrædɔːl/: cái dùi
- Chisel /ˈtʃɪzl/: cái đục
- File /faɪl/: cái giũa
- Sandpaper /ˈsændpeɪpər/: giấy ráp, giấy nhám
- Clamp /klæmp/: cái kẹp
- Allen key /ˈælən kiː/: khóa lục giác
- Spirit level /ˈspɪrɪt levl/: thước thủy
- Hacksaw /ˈhæksɔː/: cưa sắt
Post a Comment