Các cụm từ với agree: agree with, agree to, agree on và agree about
Agree nghĩa là đồng ý thì ai cũng biết rồi tuy nhiên khi đi với các giới từ khác nhau, nó lại mang hàm ý khác nhau? Vậy bạn có thắc mắc sự khác nhau của chúng như thế nào không? Nếu có thì đừng bỏ qua bài viết này nhé, nó sẽ cực kỳ hữu ích đấy.
1. Agree with
Đồng quan điểm với ai đó rằng một điều gì đó là đúng đắn
Ví dụ:
- She definitely agrees with me. (Cô ấy nhất định đồng ý với tôi.)
- I totally agree with the universal declaration of human rights. (Tôi hoàn toàn đồng ý với tuyên bố chung về những quyền con người.)
2. Agree to sth
Chấp nhận những đề nghị và yêu cầu được nêu ra
Ví dụ:
- I agree to the terms of the contract. (Tôi đồng ý với những điều khoản của hợp đồng.)
- I don't think that he will agree to the changes. (Tôi không nghĩ rằng anh ta sẽ đồng ý với những chuyển đổi.)
3. Agree to do sth
Đồng ý làm gì đó
Ví dụ:
- She agreed to go out with me. (Cô ấy đã đồng ý đi chơi với tôi.)
- He agreed to move to that apartment. (Anh ta đã đồng ý di chuyển tới căn hộ đó.)
4. Agree about/on sth
Cùng với ai khác đưa ra quyết định về một vấn đề nào đó
Ví dụ:
- They all agree on the new plan. (Tất cả họ đều đồng ý về kế hoạch mới.)
- My client and I can't agree on the date of the meeting. (Khách hàng và tôi không thể đồng ý về ngày diễn ra cuộc họp.)
5. Agree (that) + S + V
Nếu bạn muốn sử dụng một mệnh đề sau agree, bạn có thể chọn that để làm từ liên kết hoặc không cần cũng được
Ví dụ:
- My boss agreed (that) I didn't need to join the meeting. (Sếp tôi đồng ý rằng tôi không cần tham gia cuộc họp.)
- I agree (that) she should quit her job. (Tôi đồng ý rằng cô ấy nên thôi việc.)
Bài viết này rất hữu ích
ReplyDelete