Từ vựng tiếng Anh chủ đề tàu thuyền
- Ferry /ˈferi/: phà
- Schooner /ˈskuːnər/: thuyền buồm dọc
- Barge /bɑːrdʒ/: sà lan
- Catamaran /ˌkætəməˈræn/: tàu hai thân
- Canoe /kəˈnuː/: xuồng
- Yacht /jɑːt/: thuyền buồm nhẹ
- Gondola /ˈɡɒndələ/: thuyền đáy bằng
- Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu đệm khí
- Trawler /ˈtrɔːlər/: tàu đánh cá bằng lưới rà
- Submarine /ˌsʌbməˈriːn/: tàu ngầm
- Lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/: tàu cứu hộ
- Liner /ˈlaɪnər/: tàu khách hạng sang
- Steamer /ˈstiːmər/: tàu chạy bằng hơi nước
- Tugboat /ˈtʌɡbəʊt/: tàu kéo, tàu dắt
- Oil tanker /ˈɔɪl tæŋkər/: tàu chở dầu
- Hydrofoil /ˈhaɪdrəfɔɪl/: tàu cánh ngầm
- Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu cao tốc
- Motorboat /ˈməʊtərbəʊt/: thuyền máy
- Sailboat /ˈseɪlbəʊt/: thuyền buồm
- Dinghy /ˈdɪŋi/: xuồng nhỏ
Post a Comment