Từ vựng tiếng Anh chủ đề các vấn đề sức khoẻ thường gặp
Các vấn đề sức khoẻ mà chúng ta thường gặp trong tiếng Anh viết và phát âm như thế nào nhỉ? Bài viết này chính là liệt kê danh sách các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Nào, bắt đầu học thôi!
Danh sách từ vựng
- Backache /ˈbækeɪk/: đau lưng
- Broken leg /ˈbrəʊkən leɡ/: gãy chân
- Cold /kəʊld/: cảm lạnh
- Cough /kɒf/: ho
- Earache /ˈɪreɪk/: đau tai
- Fever /ˈfiːvər/: sốt
- Headache /ˈhedeɪk/: đau đầu
- Sore throat /ˈsɔːr θrəʊt/: đau họng
- Stomach ache /ˈstʌmək eɪk/: đau dạ dày
- Toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng
- Sunburn /ˈsʌnbɜːrn/: cháy nắng
- Heart attack /ˈhɑːrt ətæk/: đau tim
- Rash /ræʃ/: chứng phát ban
- Chickenpox /ˈtʃɪkɪnpɒks/: bệnh thuỷ đậuAsthma /ˈæsmə/: bệnh hen, bệnh suyễn
- Itch /ɪtʃ/: ngứa
- Dizziness /ˈdɪzinəs/: sự chóng mặt
- Sprain /spreɪn/: bong gân
- Bad breath /ˌbæd ˈbreθ/: hôi miệng
- Travel sickness /ˈtrævl sɪknəs/: chứng say xe
- Nausea /ˈnɔːziə/: Chứng buồn nôn
- Acne /ˈækni/: mụn trứng cá
- Cramp /kræmp/: chuột rút, vọp bẻ
Post a Comment