Header Ads

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao

Bạn đã biết hết tên các môn thể thao thông dụng bằng tiếng Anh chưa?  Và có thể  bạn đã biết cách viết chúng rồi nhưng liệu bạn đã phát âm đúng các từ đó chưa? Bài viết này liệt kê 24 tên môn thể thao bằng tiếng anh cùng với cách phiên âm của chúng, hy vọng sẽ giúp các bạn trong hành trình học tiếng Anh.


Danh sách từ vựng về các môn thể thao

  1. Horse racing /ˈhɔːrs reɪsɪŋ/: đua ngựa
  2. Basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/: bóng rổ
  3. Badminton /ˈbædmɪntən/: cầu lông
  4. Boxing /ˈbɒksɪŋ/: quyền anh
  5. Volleyball /ˈvɒlibɔːl/: bóng chuyền
  6. Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày
  7. Tennis /ˈtenɪs/: quần vợt
  8. Rugby /ˈrʌɡbi/: bóng bầu dục
  9. Swimming /ˈswɪmɪŋ/: bơi lội
  10. Hockey /ˈhɒki/: khúc côn cầu
  11. Wrestling /ˈreslɪŋ/: vật
  12. Golf /ɡɒlf/: môn đánh gôn
  13. Football /ˈfʊtbɔːl/: bóng đá
  14. Ping Pong /ˈpɪŋ pɒŋ/: bóng bàn
  15. Futsal /ˈfʊtsɔːl/: bóng đá trong nhà
  16. Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục dụng cụ
  17. Skiing /ˈskiːɪŋ/: trượt tuyết
  18. Archery /ˈɑːrtʃəri/: bắn cung
  19. Athletics /æθˈletɪks/: điền kinh
  20. Handball /ˈhændbɔːl/: bóng ném
  21. Bowling /ˈbəʊlɪŋ/: bowling (còn gọi là Bóng gỗ)
  22. Water polo /ˈwɔːtər pəʊləʊ/: bóng nước
  23. Lacrosse /ləˈkrɒs/: bóng vợt
  24. Fencing /ˈfensɪŋ/: đấu kiếm

No comments

Powered by Blogger.