Từ vựng tiếng anh chủ đề thiết bị gia dụng
- Coffee maker /ˈkɒfi meɪkər/: máy pha cà phê
- Blender /ˈblendər/: máy xay
- Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: lò viba
- Rice cooker /ˈraɪs kʊkər/: nồi cơm điện
- Toaster /ˈtəʊstər/: lò nướng bánh mì
- Pressure cooker /ˈpreʃər kʊkər/: nồi áp suất
- Lamp /læmp/: đèn bàn
- Light bulb /ˈlaɪt bʌlb/: bóng đèn
- Iron /ˈaɪən/: bàn ủi
- Electric kettle /ɪˈlektrɪk ketl/: bình đun nước
- Water purifier /ˈwɔːtər pjʊrɪfaɪər/: máy lọc nước
- Vacuum cleaner /ˈvækjuːm kliːnər/: máy hút bụi
- Electrical fan /ɪˈlektrɪk fæn/: quạt điện
- Air conditioner /ˈer kəndɪʃənər/: máy điều hoà
- Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃər/: máy rửa bát
- Television /ˈtelɪvɪʒn/: tivi
- Loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkər/: loa
- Hairdryer /ˈherdraɪər/: máy sấy tóc
- Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/: máy giặt
- Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: tủ lạnh
- Torch /tɔːrtʃ/: đèn pin
Post a Comment