Header Ads

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các thảm hoạ thiên nhiên


Từ vựng tiếng Anh chủ đề các thảm hoạ thiên nhiên

  1. Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/: động đất
  2. Avalanche /ˈævəlæntʃ/: tuyết lở
  3. Volcanic eruption /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/: núi lửa phun
  4. Tornado /tɔːrˈneɪdəʊ/: lốc xoáy (vòi rồng)
  5. Flood /flʌd/: lũ lụt
  6. Wildfire /ˈwaɪldfaɪər/: cháy rừng
  7. Drought /draʊt/: hạn hán
  8. Tsunami /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
  9. Landslide /ˈlændslaɪd/: lở đất
  10. Sandstorm /ˈsændstɔːrm/: bão cát
  11. Sinkhole /ˈsɪŋkhəʊl/: hố sụt
  12. Blizzard /ˈblɪzərd/: bão tuyết 
  13. Hailstorm /ˈheɪlstɔːrm/: bão mưa đá
  14. Extreme heat /ɪkˈstriːm hiːt/: nóng gắt
  15. Cyclone /ˈsaɪkləʊn/:  lốc nhiệt đới 
  16. Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/: giông bão
  17. Hurricane /ˈhʌrɪkən/: bão (ở đại tây dương)
  18. Typhoon /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới

No comments

Powered by Blogger.