Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại nước uống
- Mineral water /ˈmɪnərəl wɔːtər/: nước khoáng
- Juice /dʒuːs/: nước trái cây
- Smoothie /ˈsmuːði/: nước sinh tố
- Tea /tiː/: trà
- Coffee /ˈkɒfi/: cà phê
- Beer /bɪr/: bia
- Wine /waɪn/: rượu vang
- Cocktail /ˈkɒkteɪl/: rượu cốc tai
- Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/: sữa lắc
- Soda /ˈsəʊdə/: Nước uống có ga
- Iced tea /aɪst tiː/: trà đá
- Lemonade /ˌleməˈneɪd/: nước chanh
- Hot chocolate /ˌhɒt ˈtʃɒklət/: sô cô la nóng
- Milk /mɪlk/: sữa
- Cider /ˈsaɪdər/: rượu táo
- Liquor /ˈlɪkər/: rượu có nồng độ cao
Post a Comment