Từ vựng chủ đề dụng cụ và thiết bị làm vườn
- Sickle /ˈsɪkl/: cái liềm
- Shovel /ˈʃʌvl/: cái xẻng
- Axe /æks/: cái rìu
- Pickaxe /ˈpɪkæks/: cuốc chim
- Hoe /həʊ/: cái cuốc
- Rake /reɪk/: cái cào
- Watering can /ˈwɔːtərɪŋ kæn/: bình tưới nước
- Hedge shears /hedʒ ʃɪrz/: kéo tỉa cây
- Trowel /ˈtraʊəl/: cái bay
- Lawn mower /ˈlɔːn məʊər/: máy xén cỏ
- Pruning shears /ˈpruːnɪŋ ʃɪrz/: kéo cắt cành
- Chainsaw /ˈtʃeɪnsɔː/: cưa xích
- Handsaw /ˈhændsɔː/: cưa tay
- Wheelbarrow /ˈwiːlbærəʊ/: xe cút kít
- Hedge trimmer /ˈhedʒ trɪmər/: máy xén cây
- Scythe /saɪð/: cái hái
- Pail /peɪl/: cái xô
- Hose /həʊz/: ống nhựa
- Pitchfork /ˈpɪtʃfɔːrk/: cây xỉa, cái chĩa
- Stepladder /ˈsteplædər/: thang kiểu bậc
Post a Comment