Header Ads

Các từ loại trong tiếng Anh

Thông thường, người ta chia các từ trong tiếng Anh thành 8 loại. Mỗi loại mang những đặc trưng khác nhau, giữ những chức năng và vị trí riêng biệt trong câu. Bài viết này sẽ cho ta cái nhìn tổng quát về các từ loại này.

1. Danh từ (noun)

Là những từ chỉ người,vật, địa điểm, sự việc hay khái niệm.
Ví dụ: 
  • Father (cha)
  • Table (cái bàn)
  • Lion (sư tử)
  • War (chiến tranh)
  • Information (thông tin)

2. Đại từ (pronoun)

Là những từ dùng để thay thế cho danh từ
Ví dụ:
  • John is a teacher. He is 28 years old. (John là một giáo viên. Anh ấy 28 tuổi.)
  • That book is mine. (Quyển sách đó là của tôi.)
  • The man who is wearing the glasses is a singer. (Người đàn ông đeo kính là một ca sỹ.)

3. Tính từ (adjective)

Là những từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ; dùng để bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
  • Big house (ngôi nhà lớn)
  • Hot Weather (thời tiết nóng)
  • Smart girl (cô gái thông minh)
  • A lion (một con sư tử)
  • Three men (ba người đàn ông)

4. Động từ (verb)

Là những từ chỉ hành động hay trạng thái
Ví dụ:
The dog barks (Con chó sủa)
The weather is hot. (Thời tiết nóng.)
She left. (Cô ấy đã rời đi)

5. Phó từ (adverb)

Hay còn gọi là trạng từ, là những từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc phó từ khác.
Ví dụ:
  • We usually go out together. (Chúng tôi thường xuyên ra ngoài với nhau.)
  • She is very nice. (Cô ấy rất tốt.)
  • Thank you so much. (Cám ơn rất nhiều.)

6. Giới từ (preposition)

Là những từ dùng để chỉ mối tương quan (thời gian, vị trí, hoàn cảnh ...) giữa các danh từ hay đại từ với nhau.
Ví dụ:
  • Her house is near mine. (Nhà cô ấy gần nhà tôi.)
  • He is good at English. (Anh ấy giỏi tiếng Anh.)
  • I will go there on this sunday. (Tôi sẽ đến đó vào chủ nhật này.)

7. Liên từ (conjunction)

Là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc các câu với nhau. Các liên từ thông dụng, chúng ta thường thấy là and, or, but, if, because ...
Ví dụ:
  • She and I studied at the same university. (Cô ấy và tôi học chung trường đại học.)
  • John likes reading books and watching movies. (John thích đọc sách và xem phim.)
  • He didn't go to work yesterday because he was sick. (Anh ấy không đi làm hôm qua vì anh ấy bị bệnh.)

8. Thán từ (Interjection)

Là những từ dùng để diễn đạt cảm xúc
Ví dụ:
Ah!
Oh, my god!

No comments

Powered by Blogger.