Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) là những cụm chữ cái được thêm vào từ gốc để làm thay đổi ngữ nghĩa hoặc là từ loại của từ đó. Tiền tố được thêm vào đằng trước của từ, còn hậu tố thì được thêm vào đằng sau.
Ví dụ
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
1. Tiền tố
Tiền tố là một nhóm chữ cái được thêm vào trước từ gốc để làm thay đổi ngữ nghĩa của nó. Một số tiền tố thường gặpa. Un-
Mang nghĩa phủ định, trái ngược với từ gốcVí dụ
- Unhappy : không hạnh phúc
- Unequal: không bình đẳng
- Unlucky: không may mắn
b. Im-
Mang nghĩa phủ định, trái ngược với từ gốcVí dụ:
- Impossible: không thể nào
- Impolite: mất lịch sự
- Impertinent: không đúng chỗ, không đúng lúc
c. Super-
Mang nghĩa là "siêu", vượt trội hơn hẳn so với từ gốcVí dụ:
- Superman: siêu nhân
- Supernature: siêu nhiên
- Supermarket: siêu thị
d. Re-
Mang nghĩa là lặp lại, trở lạiVí dụ:
- Reassemble: tập hợp lại
- Rebuild: xây dựng lại
- Reappear: xuất hiện lại
e. Mis-
Mang nghĩa sai, lỗi lầm- Mislead: làm cho lạc lối, làm cho lạc đường
- Mismanage: quản lý tồi
- Misaddress: viết sai địa chỉ
2. Hậu tố
Hậu tố là một nhóm chữ cái được thêm vào sau từ gốc để làm thay đổi hoặc ngữ nghĩa hoặc từ loại của từ đó. Một số hậu tố thường gặp:a. -er
Thường được thêm vào sau một động từ để biến nó thành danh từVí dụ:
- Teacher: giáo viên
- Leader: người lãnh đạo
- User: người dùng
b. -ion
Thường được thêm vào sau một động từ để biến nó thành danh từ- Action: hành động
- Construction: sự xây dựng
- Protection: sự bảo vệ
c. -ness
Thường được thêm vào sau một tính từ để biến nó thành danh từVí dụ:
- Sadness: nỗi buồn
- Happiness: sự hạnh phúc
- Kindness: sự tử tế
d. -ly
Thường được thêm vào sau một tính từ để biến nó thành trạng từVí dụ:
- Correctly: một cách chính xác
- Carefully: một cách cẩn thận
- Really: thật sự
e. -en
Trở nên, trở thànhVí dụ:
- Harden: làm cho cứng, làm cho rắn
- Sharpen: làm sắc nhọn
- Widen: làm cho rộng ra, mở rộng
Post a Comment