Các từ chỉ định trong tiếng Anh: this, that, these, those
Các từ chỉ định dùng để chỉ đích danh một hoặc một nhóm đối tượng được nói đến. Đối tượng đó có thể ở xa hoặc gần về không gian hoặc thời gian. Cụ thể, trong tiếng Anh có 4 từ chỉ định là: this, that, these, those.
1. Hình thức
Gần | Xa | |
---|---|---|
Số ít | This | That |
Số nhiều | These | Those |
- This, these mang nghĩa là đây, này còn that, those mang nghĩa là đó, kia
- Khi đối tượng được nói đến là số ít, ta dùng this, that còn nếu ở dạng số nhiều, ta dùng these, those
- Khi đối tượng được nói đến ở gần, ta dùng this, these còn nếu ở xa, ta dùng that, those
2. Cách dùng
a. Dùng như một tính từ
Ví dụ:
- I bought this book yesterday. (Tôi đã mua quyển sách này hôm qua.)
- Those pictures are beautiful. (Những bức tranh đó thật đẹp.)
b. Dùng như một đại từ
Ví dụ:
- That is my book. (Đó là quyển sách của tôi.)
- Those are useful. (Những cái đó thật hữu dụng.)
* Lưu ý:
- This, that có thể được dùng để thay thế cho mệnh đề được nhắc trước đó
Ví dụ:
- I got married with her a year ago and that is the happiest day in my life. (Tôi đã kết hôn với cô ấy cách đây một năm và đó là ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.)
- I am ugly and this always makes me have very low self-esteem. (Tôi xấu xí và điều này luôn khiến tôi cảm thấy rất tự ti.)
- "Those who", "these whom" có nghĩa những ai mà
Ví dụ:
- Those who love cats are very kind. (Những người thích mèo thì rất tử tế.)
- I hate those who tell a lie. (Tôi ghét những người nói dối.)
Post a Comment