Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu là các đại từ dùng để chỉ sự sở hữu, bao gồm các từ sau: mine, yours, his, hers, ours, theirs. Tùy thuộc vào ngôi thứ, giới tính và số lượng chủ thể của sự sở hữu mà chúng ta lựa chọn chúng cho phù hợp.
1. Ngữ nghĩa
Đại từ sở hữu | Nghĩa |
---|---|
Mine | Của tôi |
Yours | Của bạn, của các bạn |
His | Của anh ấy |
Hers | Của cô ấy |
Ours | Của chúng ta |
Theirs | Của họ |
a. Theo ngôi thứ
- Ngôi thứ nhất: mine, ours
- Ngôi thứ hai: yours
- Ngôi thứ ba: his, hers, theirs
b. Theo giới tính
- Chung: mine, yours, ours, theirs
- Nam: his
- Nữ: hers
c. Theo số lượng
- Số ít: mine, yours, his, hers
- Số nhiều: yours, ours, theirs
2. Cách dùng
Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ đi kèm nhằm tránh lặp lại danh từ đó. Vị trí trong câu có thể dùng làm tân ngữ hoặc chủ ngữ.
Ví dụ đại từ sở hữu làm tân ngữ:
- This is your book. That is mine. (Đây là quyển sách của bạn. Cái đó là của tôi.)
- This apartment is hers. (Căn hộ này là của cô ấy.)
Ví dụ đại từ sở hữu làm chủ ngữ:
- His car is blue. Mine is yellow. (Xe anh ấy màu xanh nước biển. Cái của tôi màu vàng.)
- His room is big. Hers is small. (Phòng anh ấy thì bự. Phòng cô ấy thì nhỏ.)
Post a Comment