Tính từ: định nghĩa, phân loại và vị trí
1. Định nghĩa
Như trên, tính từ là những từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từVí dụ:
- A beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)
- A red dress (một chiếc đầm màu đỏ)
- The Vietnamese restaurant (nhà hàng Việt Nam)
2. Phân loại
Chúng ta có 8 loại tính từ saua. Tính từ miêu tả
Đây là loại tính từ phổ biến nhất, dùng để miêu tả những tính chất khác biệt của danh từ hoặc đại từVí dụ:
- A wooden table (một chiếc bàn bằng gỗ)
- A fat man (một người đàn ông mập)
- A big house (một ngôi nhà bự)
b. Tính từ sở hữu
Là những tính từ dùng để chỉ danh từ thuộc về aiVí dụ:
- His dog (con chó của anh ấy)
- My pen (cây bút bi của tôi)
- Her boyfriend (bạn trai của cô ấy)
c. Tính từ liên hệ
Là những tính từ đứng đầu mệnh đề liên hệ để liên kết các mệnh đề trong câu. Đó là các từ: whose, what, which, whichever và whatever.Ví dụ:
- I don't know what language she is speaking. (Tôi không biết cô ấy đang nói ngôn ngữ gì.)
- Whichever team wins, we will be happy. (Bất kể đội nào thắng, chúng tôi cũng vui.)
d. Tính từ nghi vấn
Là những tính từ dùng để hỏi như whose, what, which.Ví dụ:
- What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại âm nhạc nào?)
- Which book did you buy? (Bạn đã mua quyển sách nào?)
e. Tính từ riêng
Là những tính từ xuất phát từ danh từ riêng. Vì vậy những tính từ này luôn được viết hoa.Ví dụ:
- Chinese music (âm nhạc Trung Hoa)
- Vietnamese food (thức ăn Việt Nam)
- English queen (nữ hoàng Anh)
f. Tính từ số mục
Là những tính từ cho chúng ta biết số lượng hoặc thứ tự của danh từ. Có 3 loại tính từ số mục*Tính từ số mục xác định
Là những tính từ chỉ số đếm (one, two, three, v.v...) hoặc số thứ tự (first, second, third ...)
Ví dụ:
- One book (Một quyển sách)
- Three cats (Ba con mèo)
- The third son (Đứa con trai thứ ba)
*Tính từ số mục bất định
Là những tính từ cho chúng ta biết một khoảng ước chừng về số lượng nhưng không cụ thể. Một số tính từ loại này thường gặp là : few, all, several, some, many
Ví dụ:
- There are some pens on the table. (Có vài cây bút trên bàn.)
- How many books did you buy? (Bạn đã mua bao nhiêu quyển sách?)
Là những tính từ xác định mỗi một cá thể thuộc một nhóm của danh từ. Đó là những tính từ: each, every, either, neither
Ví dụ:
- Each dress is a different color. (Mỗi cái đầm là một màu khác biệt.)
- Every dog has 4 legs. (Mọi con chó đều có 4 chân.)
g. Tính từ định lượng
Là những tính từ dùng để ước chừng số lượng của các danh từ không đếm được . Một số tính từ loại này thường gặp là : little, all, some, much, anyVí dụ:
- I bought some milk. (Tôi đã mua một ít sữa.)
- How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
h. Tính từ chỉ định
Là những tính từ để xác định cái này cái kia. Đó là những tính từ: this, that, these, those.Ví dụ:
- This book (quyển sách này)
- Those boys (những cậu bé đó)
3. Vị trí
a. Đứng trước danh từ
Ví dụ:- A beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)
- The yellow car (chiếc xe hơi màu vàng)
b. Đứng sau các động từ trạng thái
Ví dụ:- She looks beautiful. (Cô ấy trông xinh đẹp.)
- The food is delicious. (Thức ăn rất ngon.)
Post a Comment