Header Ads

Tân ngữ trong tiếng Anh

Tân ngữ là đối tượng chịu tác động bởi chủ thể thực hiện hành động. Vị trí của tân ngữ là đứng sau động từ và bổ nghĩa cho động từ đó.

1. Các loại tân ngữ

Có  2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

a. Tân ngữ trực tiếp

Là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ hành động
Ví dụ:
  • He hits me. (Anh ấy đánh tôi.) → me là tân ngữ trực tiếp
  • The dog bites the cat. (Con chó cắn con mèo.) → the cat là tân ngữ trực tiếp

b. Tân ngữ gián tiếp

Là đối tượng mà hành động được thi hành
Ví dụ:
  • I want to talk to him. (Tôi muốn nói chuyện với anh ấy.) → him là tân ngữ gián tiếp
  • She said to me her name is Tuyet. (Cô ấy đã nói với tôi tên cô ấy là Tuyết.) → me là tân ngữ gián tiếp

2. Thứ tự của tân ngữ

1 hành động có thể được bổ nghĩa bởi cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

a. Động từ + tân ngữ trực tiếp + giới từ + tân ngữ gián tiếp

Ví dụ:
  • My mother gave this gift to me. (Mẹ tôi đã tặng món quà này cho tôi.) → this gift là tân ngữ trực tiếp, me là tân ngữ gián tiếp.
  • She sent a email to me yesterday. (Cô ấy đã gửi email cho tôi vào hôm qua.) → a email là tân ngữ trực tiếp, me là tân ngữ gián tiếp

b. Động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp

Ví dụ:
  • My mother gave me this gift. (Mẹ tôi đã tặng tôi món quà này.) → me là tân ngữ gián tiếp, this gift là tân ngữ trực tiếp.
  • She sent me a email yesterday. (Cô ấy đã gửi tôi một email vào hôm qua.)  →  me là tân ngữ gián tiếp,  a email là tân ngữ trực tiếp
Lưu ý: chúng ta không thể sử dụng cấu trúc này khi tân ngữ trực tiếp là đại từ ( me, you, him, her, it, them, us)
Ví dụ:
  • She gave John it. (sai)
  • She gave it to John. (Cô ấy đã đưa nó cho John.)

No comments

Powered by Blogger.