Những cấu trúc có tính cách so sánh: other than, rather than, had better, had rather và would rather
Other than, rather than, had better, had rather và would rather là những kiểu nói mang tính cách so sánh khá thông dụng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Ví dụ:
Sau had better là động từ nguyên mẫu không to
Ví dụ:
Sau had rather là động từ nguyên mẫu không to
Ví dụ:
Sau would rather là động từ nguyên mẫu không to
Ví dụ:
1. Other than.
Nghĩa là khác với, ngoàiVí dụ:
- I don't know anyone here other than you. (Tôi không biết bất kỳ ai ở đây ngoài bạn.)
- He says nothing other than "yes", "no". (Anh ấy không nói gì ngoài "có", "không".)
2. Rather than
Nghĩa là hơn làVí dụ:
- I like wine rather than beer. (Tôi thích rượu hơn là bia.)
- He wants to become a doctor than a pilot. (Anh ấy muốn trở thành một bác sỹ hơn là một phi công.)
3. Had better
Nghĩa là nênSau had better là động từ nguyên mẫu không to
Ví dụ:
- She had better take a rest. (Cô ấy nên nghỉ ngơi.)
- You had better stay at home with her. (Bạn nên ở nhà với cô ấy.)
4. Had rather
Nghĩa là thích ... hơnSau had rather là động từ nguyên mẫu không to
Ví dụ:
- I had rather play football. (Tôi thích chơi bóng đá hơn.)
- He had rather drink coffee. (Anh ấy thích uống cà phê hơn.)
5. Would rather
Nghĩa là thích ... hơnSau would rather là động từ nguyên mẫu không to
Ví dụ:
- She would rather watch movies. (Cô ấy thích xem phim hơn.)
- I would rather this. (Tôi thích cái này hơn.)
Post a Comment