Các loại danh từ
Để phân loại danh từ, chúng ta có thể dựa trên ý nghĩa hoặc hình thức. Dựa trên ý nghĩa chúng ta có sáu loại danh từ: danh từ chung, danh từ riêng, danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng, danh từ tập hợp, danh từ đếm được và không đếm được còn dựa trên hình thức chúng ta có danh từ đơn và danh từ kép.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ danh từ đếm được:
Ví dụ:
Ví dụ:
1. Dựa trên ý nghĩa
a. Danh từ chung
Chỉ những người hay vật cùng loại.Ví dụ:
- Girl (con gái)
- Cat (mèo)
- Planet (hành tinh)
- Happiness (hạnh phúc)
b. Danh từ riêng
Là tên riêng của một người, một vật hay một nơi. Vì vậy, luôn được viết hoa.Ví dụ:
- Donald Trump
- London (Luân Đôn)
- Mickey
- England (nước Anh)
c. Danh từ cụ thể
Chỉ những thứ tồn tại dưới dạng vật chất mà chúng ta có thể cảm nhận được thông qua năm giác quan: nghe, nhìn, ngửi, chạm, nếm.Ví dụ:
- House (ngôi nhà)
- Water (nước)
- Car (chiếc xe)
- Snow (tuyết)
4. Danh từ trừu tượng
Chỉ những thứ không tồn tại dưới dạng vật chất như các khái niệm, các tính chất hay các điều kiệnVí dụ:
- Happiness (sự hạnh phúc)
- Relationship (mối quan hệ)
- Safe (sự an toàn)
- Information (thông tin)
5. Danh từ tập hợp
Chỉ một nhóm người hoặc vậtVí dụ:
- Team (đội)
- Family (gia đình)
- Crowd (đám đông)
- Group (nhóm)
6. Danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được chỉ những thứ có thể đếm được nên có hình thái là số ít và số nhiều. Còn danh từ không đếm được chỉ những thứ không đếm được nên không có hình thái số nhiều.Ví dụ danh từ đếm được:
- Chair (ghế) → chairs (những cái ghế)
- Girl (cô gái) → girls (những cô gái)
- Cat (con mèo) → cats (những con mèo)
- Child (đứa trẻ) → children (những đứa trẻ)
- Water (nước)
- Beauty (sắc đẹp)
- History (lịch sử)
- Football (bóng đá)
2. Dựa trên hình thức
a. Danh từ đơn
Chỉ có 1 từVí dụ:
- Nation (quốc gia)
- Hand (bàn tay)
- Gold (vàng)
- Book (sách)
b. Danh từ ghép
Gồm hai hay nhiều từ ghép lại với nhau, có cái được viết liền, có cái được viết rời còn có cái thì có gạch nối giữa các từVí dụ:
- Bedroom (phòng ngủ)
- Boyfriend (bạn trai)
- Daughter-in-law (con dâu)
- Swimming pool (hồ bơi)
Post a Comment