Header Ads

Lời dịch bài hát Circle of Life - Elton John

Circle of life, nhạc được viết bởi Elton John và lời của Tim Rice, là bài hát mở đầu của bộ phim hoạt hình nổi tiếng The Lion King (1994). Bài hát nói về ý nghĩa và vai trò của mỗi sinh vật trong vòng tuần hoàn vĩ đại của cuộc sống.

Lời và lời dịch

Circle of Life
Vòng Quay Cuộc Sống
From the day we arrive on the planet
Từ ngày chúng ta hiện diện trên hành tinh
And blinking, step into the sun
Và chớp mắt bước dưới ánh mặt trời
There's more to be seen than can ever be seen
Có nhiều thứ cần được nhận ra hơn là những gì đã được nhận ra
More to do than can ever be done
Nhiều thứ cần để làm hơn là những gì đã được làm
Some say eat or be eaten
Vài người nói ăn hoặc bị ăn
Some say live and let live
Vài người nói hãy sống chan hoà
But all are agreed as they join the stampede
Nhưng tất cả đều được đồng ý rằng khi mọi thứ tham gia vào cuộc hỗn loạn
You should never take more than you give in the circle of life
Bạn không nên lấy nhiều hơn những gì bạn cho đi trong vòng quay cuộc sống
It's the wheel of fortune
Đó là bánh xe định mệnh
It's the leap of faith
Đó là bước nhảy niềm tin
It's the band of hope
Đó là dải băng hi vọng
Till we find our place
Cho đến khi chúng ta tìm được nơi thuộc về mình
On the path unwinding
Trên con đường trải rộng
In the circle, the circle of life
Trong vòng quay, vòng quay cuộc sống
Some of us fall by the wayside
Vài người trong chúng ta ngã xuống bên đường
And some of us soar to the stars
Và vài người trong chúng ta vươn tới những vì sao
And some of us sail through our troubles
Và vài người trong chúng ta dễ dàng đạp bằng những trở ngại
And some have to live with the scars
Và vài người trong chúng ta phải sống với những vết sẹo
There's far too much to take in here
Còn khoảng rất xa để vào được nơi đây
More to find than can ever be found
Nhiều thứ để khám phá hơn là những gì đã được khám phá
But the sun rolling high through the sapphire sky
Nhưng mặt trời đang lên cao trên bầu trời xanh ngắt
Keeps great and small on the endless round in the circle of life
Gìn giữ lấy sự vĩ đại và nhỏ bé trên chu kỳ bất tận trong vòng quay cuộc sống
It's the wheel of fortune
Đó là bánh xe định mệnh
It's the leap of faith
Đó là bước nhảy niềm tin
It's the band of hope
Đó là dải băng hi vọng
Till we find our place
Cho đến khi chúng ta tìm được nơi thuộc về mình
On the path unwinding
Trên con đường trải rộng
In the circle, the circle of life
Trong vòng quay, vòng quay cuộc sống
It's the wheel of fortune
Đó là bánh xe định mệnh
It's the leap of faith
Đó là bước nhảy niềm tin
It's the band of hope
Đó là dải băng hi vọng
Till we find our place
Cho đến khi chúng ta tìm được nơi thuộc về mình
On the path unwinding
Trên con đường trải rộng
In the circle, the circle of life
Trong vòng quay, vòng quay cuộc sống
On the path unwinding
Trên con đường trải rộng
In the circle, the circle of life
Trong vòng quay, vòng quay cuộc sống
Sáng tác: Elton John / Tim Rice

Từ vựng

Planet /ˈplanɪt/ (n) hành tinh
Blink /blɪŋk/ (v) nháy mắt, chớp mắt; (n) cái nháy mắt, cái chớp mắt
Live and let live (thành ngữ): sống khoan dung, dĩ hòa vi quý
Stampede /stamˈpiːd/ (n) Sự chạy tán loạn (người, súc vật)
Fortune /ˈfɔːtʃuːn/ (n) Vận may; sự may mắn
Leap /liːp/ (n) sự nhảy, bước nhảy
Faith /feɪθ/ (n) sự tin tưởng, sự tin cậy; niềm tin
Band /band/ (n) băng, dải, đai
Unwind /ʌnˈwʌɪnd/ (v) tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
Soar /sɔː[r]/ (v) bay vút lên
Sail through /seɪl/ (v): vượt] qua (kỳ thi, cuộc thử thách) một cách dễ dàng
Scar /skɑː[r]/ (n) vết sẹo, sẹo
Take in /teɪk/: mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào
Roll /rəʊl/ (v) lăn, vần
Sapphire /ˈsafʌɪə[r]/ (adj) xanh tươi (như màu ngọc xa-phia); (n) ngọc xa-phia, màu xanh tươi (như màu ngọc xa-phia)

No comments

Powered by Blogger.