Header Ads

Thì quá khứ đơn: cấu trúc và cách dùng

Thì quá khứ đơn diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ và đã hoàn toàn kết thúc trước thời điểm hiện tại. Đây là thì cơ bản trong tiếng Anh và được dùng phổ biến trong giao tiếp.


1. Cấu trúc

a. Khẳng định

Chủ ngữ  + động từ ở quá khứ  + ...
- Thông thường, để chia động từ ở quá khứ, chúng ta chỉ việc thêm ed vào sau động từ.
Ví dụ:
  • I played tennis last night. (Tôi đã chơi quần vợt tối qua.)
  • He worked hard yesterday. (Anh ta đã làm việc chăm chỉ tối qua.)
- Tuy nhiên, có 1 số động từ chúng ta cần phải học thuộc lòng
Ví dụ:
  • I ate out with her last sunday. (Tôi đã đi ăn với cô ấy vào chủ nhật rồi.) (eat -> ate)
  • He went out. (Anh ấy đã ra ngoài.)  (go -> went )
- Nếu be là động từ chính trong câu thì tùy thuộc vào chủ ngữ mà chúng ta sẽ chia là was hoặc were. Nếu chủ ngữ là ngôi số ít thì chia là was, còn nếu là ngôi số nhiều thì chia là were.
Ví dụ:
  • She was here yesterday. (Cô ấy đã ở đây hôm qua.)
  • They were in Japan last month. (Họ đã ở Nhật vào tháng trước.)

b. Phủ định

- Nếu be là động từ chính trong câu thì ta chỉ cần thêm not đằng sau động từ be.
Chủ ngữ + was/ were + not...
Ví dụ:
  • She wasn't here yesterday. (Cô ấy không ở đây hôm qua.)
  • They were not in Japan last month. (Họ không ở Nhật tháng trước.)
Lưu ý: 
  • was not -> wasn't
  • were not -> weren't
- Nếu động từ chính là động từ thường
Chủ ngữ + did not (didn't) + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
  • I didn't work yesterday. (Tôi không làm việc ngày hôm qua.)
  • He didn't go out last night. (Anh ấy không ra ngoài tối qua.)

c. Nghi vấn

- Nếu be là động từ chính
Were/was + chủ ngữ + ...
Ví dụ:
  • Was she here yesterday? (Cô ấy ở đây hôm qua phải không?)
  • Were they in Japan last month? (Họ ở Nhật vào tháng trước phải không?)
- Nếu động từ chính là động từ thường
Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + ...
Ví dụ:
  • Did you work yesterday? (Bạn đã làm việc hôm qua phải không?)
  • Did he go out last night? (Anh ấy ra ngoài tối qua phải không?)

2. Cách dùng

Diễn tả một hành động/ trạng thái trong quá khứ và đã chấm dứt trước thời điểm hiện tại. Hành động/ trạng thái đó có thể ngắn hoặc dài.
Ví dụ:
  • I asked her a question. (Tôi đã hỏi cô ấy một câu hỏi.
  • I waited for her for 4 hours yesterday. (Tôi đã đợi cô ấy suốt 4 tiếng đồng hồ hôm qua.)   

No comments

Powered by Blogger.