Thì quá khứ hoàn thành: cấu trúc và cách dùng
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn đạt một hành động đã diễn ra và kết thúc trước một hành khác trong quá khứ. Ngoài ra, thì này còn dùng để diễn đạt một giả định không có thực trong quá khứ.
1. Cấu trúc
a. Khẳng định
Chủ ngữ + had + hiện tại phân từ (V3) + ...Ví dụ:
- The bus had just left when I arrived. (Xe buýt vừa rời đi khi tôi tới.)
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kì thi.)
b. Phủ định
Chủ ngữ + had + not + hiện tại phân từ (V3) + ...Ví dụ:
- It hadn't rained before he came. (Trời đã không mưa trước khi anh ấy tới.)
- The kid hadn't stopped crying when Mickey appeared on the TV screen. (Đứa trẻ dừng khóc khi chuột Mickey xuất hiện trên màn hình ti vi.)
c. Nghi vấn
Had + chủ ngữ + hiện tại phân từ (V3) + ...Ví dụ:
- Had the bus left when you came? (Xe buýt đã rời đi khi bạn tới phải không?)
- Had you finished your homework before you went out? (Có phải bạn đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài?)
2. Cách dùng
a. Diễn đạt một hành động đã diễn ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ:- She had had dinner when he came. (Cô ấy đã ăn tối khi anh ấy tới.)
- I went to bed after I had talked with Tom on the phone. (Tôi đã đi ngủ sau khi nói chuyện điện thoại với Tom.)
b. Dùng để diễn đạt một giả định không có thực trong quá khứ.
Ví dụ:- If I had practised harder, I would have won the prize. (Nếu tôi tập luyện chăm chỉ hơn, tôi đã giành được giải thưởng.)
- If you had treated her well, she wouldn't have went away. (Nếu bạn đối xử tốt với cô ấy, cô ấy đã không bỏ đi.)
Post a Comment