Câu hỏi yes/no
Câu hỏi yes/no là 1 trong 2 dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh, loại cơ bản còn lại là câu hỏi wh. Sở dĩ nó có tên gọi như vậy vì câu trả lời cho nó chỉ có 2 trạng thái là đồng ý hoặc không đồng ý với câu hỏi.
Cấu trúc:
1) A: Do you often read books? (Bạn thường đọc sách phải không?)
B: Yes, I do. (Đúng, tôi thường đọc sách.)
2) A: Can he swim? (Anh ấy có thể bơi phải không?)
B: No, he can't.(Không, anh ấy không thể bơi.)
Lưu ý: nếu chúng ta sử dụng động từ be làm động từ chính thì không cần mượn thêm trợ động từ.
Ví dụ:
1) A: Is he a doctor? (Anh ấy là bác sỹ phải không?)
B: No, he isn't. (Không, anh ấy không phải là bác sỹ.)
2) A: Was she here? (Cô ấy đã ở đây phải không?)
B: Yes, she was. (Đúng, cô ấy đã ở đây.)
Cấu trúc:
Ví dụ:
1) A: Don't you study English? (Bạn không học tiếng Anh phải không?)
B: No, I don't. (Đúng, tôi không học tiếng Anh.)
2) A: Isn't he your father? (Ông ấy không phải là cha bạn phải không?)
B: Yes, he is. (Không, anh ấy là cha tôi.)
Ví dụ:
1) A: Will you go to Dalat tomorrow? (Bạn sẽ đi Đà Lạt vào ngày mai phải không?)
B: Nope. (Không)
2) A: Would you like eat out with me? (Bạn có muốn ra ngoài ăn với tôi không?)
B: Okay. (Có.)
- Chúng ta có thể thêm thông tin vào câu trả lời.
Ví dụ:
1) A: Do you like reading books? (Bạn thích đọc sách phải không?)
B: Yeah. I read 3-5 books a month. (Đúng thế. Tôi đọc 3 đến 5 quyển sách một tháng.)
2) A: Will he come ? (Anh ấy sẽ đến phải không?)
B: Nah. He can't go out. (Không. Anh không thể ra ngoài.)
- Chúng ta có thể không sử dụng yes/no mà ngầm thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý trong câu trả lời.
Ví dụ:
1) A: Did you meet him before? (Bạn đã gặp anh ta trước đây phải không?)
B: I never see him. (Tôi chưa bao giờ gặp anh ta.)
2) A: Did you read this book? (Bạn đã đọc quyển sách này phải không?)
B: I read it 3 years ago. It's amazing. (Tôi đã đọc nó cách đây 3 năm. Nó thật tuyệt.)
- Chúng ta có thể sử dụng trợ động từ của câu hỏi thay cho yes/no
Ví dụ:
1) A: Did he finish his work? (Anh ấy đã làm xong công việc phải không?)
B: He did. (Đúng thế.)
2) A: Did Tom go out? (Tom đã ra ngoài rồi phải không?)
B: He didn't. He's still here. (Không. Anh ấy vẫn còn ở đây.)
1. Cấu trúc khẳng định
Chúng ta sẽ mượn trợ động từ (auxiliary verb) để tạo nên câu hỏi yes/no.Cấu trúc:
- Trợ động từ + Chủ ngữ + ... ?
- Yes, chủ ngữ + trợ động từ
- No, chủ ngữ + trợ động từ + n't/not
1) A: Do you often read books? (Bạn thường đọc sách phải không?)
B: Yes, I do. (Đúng, tôi thường đọc sách.)
2) A: Can he swim? (Anh ấy có thể bơi phải không?)
B: No, he can't.(Không, anh ấy không thể bơi.)
Lưu ý: nếu chúng ta sử dụng động từ be làm động từ chính thì không cần mượn thêm trợ động từ.
Ví dụ:
1) A: Is he a doctor? (Anh ấy là bác sỹ phải không?)
B: No, he isn't. (Không, anh ấy không phải là bác sỹ.)
2) A: Was she here? (Cô ấy đã ở đây phải không?)
B: Yes, she was. (Đúng, cô ấy đã ở đây.)
2. Cấu trúc phủ định
Chúng ta thường sử dụng câu hỏi yes/ no dạng phủ định để xác minh lại điều mà chúng ta nghĩ là đúng hoặc là để suy xét xem cái việc đó có đáng để làm hay không?Cấu trúc:
- Trợ động từ/ động từ tobe + n't/not + Chủ ngữ + ... ?
- Doesn't she live in Hanoi city? (Cô ấy không sống ở Hà Nội phải không?) (Tôi khá chắc chắn cô ấy không sống ở Hà Nội. Chỉ là muốn hỏi lại để xác minh.)
- Shouldn't we be leaving now? (Chúng ta không nên rời đi phải không?) (Tôi nghĩ chúng tôi nên rời đi.)
Ví dụ:
1) A: Don't you study English? (Bạn không học tiếng Anh phải không?)
B: No, I don't. (Đúng, tôi không học tiếng Anh.)
2) A: Isn't he your father? (Ông ấy không phải là cha bạn phải không?)
B: Yes, he is. (Không, anh ấy là cha tôi.)
3. Những cách trả lời khác
- Chúng ta có thể sử dụng các từ như yeah, yep, mm, okay, nope, nah để trả lời cho dạng câu hỏi yes/no.Ví dụ:
1) A: Will you go to Dalat tomorrow? (Bạn sẽ đi Đà Lạt vào ngày mai phải không?)
B: Nope. (Không)
2) A: Would you like eat out with me? (Bạn có muốn ra ngoài ăn với tôi không?)
B: Okay. (Có.)
- Chúng ta có thể thêm thông tin vào câu trả lời.
Ví dụ:
1) A: Do you like reading books? (Bạn thích đọc sách phải không?)
B: Yeah. I read 3-5 books a month. (Đúng thế. Tôi đọc 3 đến 5 quyển sách một tháng.)
2) A: Will he come ? (Anh ấy sẽ đến phải không?)
B: Nah. He can't go out. (Không. Anh không thể ra ngoài.)
- Chúng ta có thể không sử dụng yes/no mà ngầm thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý trong câu trả lời.
Ví dụ:
1) A: Did you meet him before? (Bạn đã gặp anh ta trước đây phải không?)
B: I never see him. (Tôi chưa bao giờ gặp anh ta.)
2) A: Did you read this book? (Bạn đã đọc quyển sách này phải không?)
B: I read it 3 years ago. It's amazing. (Tôi đã đọc nó cách đây 3 năm. Nó thật tuyệt.)
- Chúng ta có thể sử dụng trợ động từ của câu hỏi thay cho yes/no
Ví dụ:
1) A: Did he finish his work? (Anh ấy đã làm xong công việc phải không?)
B: He did. (Đúng thế.)
2) A: Did Tom go out? (Tom đã ra ngoài rồi phải không?)
B: He didn't. He's still here. (Không. Anh ấy vẫn còn ở đây.)
Post a Comment