Header Ads

So sánh hơn và một số điều lưu ý

  Nhìn chung, ngữ pháp so sánh hơn tương đối đơn giản nên chúng ta không gặp khó khăn lắm trong việc sử dụng cấu trúc này. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm cần lưu ý để tránh sử dụng sai.

1. Cấu trúc ngữ pháp

  • Tính từ/trạng từ ngắn: adj/adv + er + than 
  • Tính từ/ trạng từ dài: more + adj/adv + than 

Ví dụ:

  • She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
  • Hong is more beautiful than Lan. (Hồng xinh đẹp hơn Lan.)
Lưu ý: không sử dụng so sánh hơn ở dạng phủ định.

2. Nguyên tắc đổi tính từ/ trạng từ ngắn sang dạng so sánh hơn

- Tận cùng bằng y thì đổi y thành ier.

Ví dụ:

  • He is happier than me. (Anh ta hạnh phúc hơn tôi.)
  • A elephant is heavier than a tiger. (Voi nặng hơn hổ.)
- Tận cùng bằng một nguyên âm + phụ âm cuối thì gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm er

Ví dụ:

  • Today is hotter than yesterday. (Hôm nay nóng hơn hôm qua.)
  • Hong is fatter than Hue. (Hồng mập hơn Huệ.)
- Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et, ow, le, er,y” thì áp dụng qui tắc của tính từ ngắn

Ví dụ:

  • This street is narrower than that street. (Con đường này hẹp hơn con đường kia.)
  • Baria city is quieter than Hochiminh city. (Thành phố Bà Rịa yên tĩnh hơn thành phố Hồ Chí Minh.)
- Một số tính từ/ trạng từ ngắn bất qui tắc

Ví dụ:

  • Good -> better
  • Bad -> worse
  • Little -> less
  • Many/ much -> more
  • Old -> older/ elder
  • Late -> later/ latter
  • Far -> farther/ further

3. So sánh kép: càng ... càng ...

a) Trong 1 mệnh đề
Cấu trúc:
  • Tính từ/ trạng từ ngắn: adj/adv + er and adj/adv + er
  • Tính từ/ trạng từ dài: more and more + adj

Ví dụ:

  • She is more and more beautiful. (Cô ấy ngày càng xinh đẹp.)
  • He is fatter and fatter. (Anh ấy ngày càng mập.)
b) Trong 2 mệnh đề
Cấu trúc: so sánh hơn + S + V, so sánh hơn + S + V

Ví dụ:

  • The more the merrier. (Càng đông càng vui.)
  • The more you eat, the fatter you are. (Bạn càng ăn nhiều, bạn càng mập.)

4. Có thể lược bỏ "than" trong so sánh hơn

Ở đây so sánh được hiểu ngầm.

Ví dụ:

  • I want to have a bigger house. (Tôi muốn có một ngôi nhà bự hơn.)
  • You should keep your room cleaner. (Bạn nên giữ phòng sạch hơn.)

5. Sử dụng cấu trúc adj + to với những tính từ đã mang hàm ý so sánh chẳng hạn như: junior, superior, inferior, anterior, posterior

Ví dụ:

  • These envents was posterior to the years 2000. (Những sự kiện này xảy ra sau năm 2000.)
  • He is junior to me. (Cậu ấy nhỏ tuổi hơn tôi.)

No comments

Powered by Blogger.