Các loại trạng từ trong tiếng anh
Đã bao giờ bạn thắc mắc tiếng anh có bao nhiêu loại trạng từ? Ý nghĩa và cách sử dụng của từng loại? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời những thắc mắc đó.
1. Trạng từ chỉ thời gian
- Diễn tả thời điểm mà sự việc xảy ra
- Thường đứng đầu câu hoặc cuối câu.
- Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến: yesterday, tomorrow, last night, today v.v..
Ví dụ:
- I didn't go to school yesterday. (Hôm qua tôi không đi học.)
- Last night, I slept late. (Tối qua tôi ngủ trễ.)
2. Trạng từ chỉ tần suất
- Diễn tả tính thường xuyên của một hành động
- Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp: usually, often, rarely, always, sometimes, v.v..
Ví dụ:
- I sometimes go to swim with my friends. (Thỉnh thoảng tôi đi bơi với bạn bè.)
- She rarely watches football. (Tôi ít khi xem bóng đá.)
3. Trạng từ chỉ nơi chốn
- Diễn tả nơi mà sự việc xảy ra
- Một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến: below, above, out, along, away v.v...
Ví dụ:
- He went out. (Anh ấy đã ra ngoài.)
- The birds flied away. (Đàn chim đã bay đi mất.)
4. Trạng từ chỉ cách thức
Diễn tả cách thức hành động xảy raVí dụ:
- He plays tennis very well. (Anh ấy chơi quần vợt rất giỏi.)
- She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
5. Trạng từ chỉ mức độ
- Diễn tả mức độ của sự việc
- Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến: very, quite, so, too, v.v...
Ví dụ:
- She is really beautiful. (Cô ấy thật xinh đẹp.)
- This food is too spicy. (Món này quá cay.)
6. Trạng từ nghi vấn
- Dùng để hỏi.
- Các trạng từ nghi vấn phổ biến: when, how, what, who, ...
Ví dụ:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- When do you leave? (Khi nào bạn rời đi?)
7. Trạng từ quan hệ
Bao gồm where, when , why, dùng để nối hai mệnh đề trong câu.
Ví dụ:
- Can you tell me why you cry? (Có thể nói cho tôi tại sao bạn khóc không?)
- Do you remember the first day when we met? (Em có nhớ ngày đầu tiên chúng ta gặp nhau?)
Post a Comment