Header Ads

Các qui tắc phát âm chữ a trong tiếng Anh

Không giống như tiếng Việt viết thế nào đọc thế ấy, tiếng anh khá là rắc rối. Cùng một chữ cái nhưng lại có nhiều cách đọc khác nhau. Riêng chữ a đã có tới 8 cách đọc. Việc nắm vững các qui tắc sau sẽ giúp cho các bạn phát âm chính xác hầu hết các chữ cái a xuất hiện trong các từ tiếng Anh. Các bạn nhớ là hầu hết nhé, vì luôn có những ngoại lệ.

1. /ei/

- Đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze

Ví dụ:

  • Cake /keik/ (n) bánh ngọt
  • Fame /feim/ (v) danh tiếng
  • Tape /teip/ (n) cuộn băng
- Đứng trước hậu tố -ion

Ví dụ:

  • Vacation /vei'kei∫n/ (n) kỳ nghỉ
  • Location /ləʊ'kei∫n/ (n) vị trí
  • Nation /'nei∫n/ (n) quốc gia
- Đứng trước y

Ví dụ:

  • Lay /lei/ (v) đặt, để
  • Pray /prei/ (v) cầu nguyện
  • Payment /'peimənt/ (n) sự trả tiền
- Đứng trước i và đằng sau không phải phụ âm r

Ví dụ:

  • Chain /tʃein/ (n) chuỗi, dãy
  • Bait /beɪt/ (v) mắc mồi
  • Remain /rɪˈmeɪn/ (v) còn lại

2. /ɑː/

- Đứng trước r + không có bất kỳ chữ cái nào đằng sau

Ví dụ:

  • Star /stɑːr/ (n) ngôi sao
  • Car /kɑːr/ (n) xe hơi
  • Bar /bɑːr/ (n) quán bar
- Đứng trước r + 1 phụ âm

Ví dụ:

  • Large /lɑːrdʒ/ (adj) rộng, lớn
  • Start /stɑːrt/ (v) bắt đầu
  • Chart /tʃɑːrt/ (n) biểu đồ

3. /ɔː/

- Đứng trước l, ll, lk

Ví dụ:

  • Ball /bɔːl/ (n) quả bóng
  • Chalk /tʃɔːk/ (n) viên phấn
  • Install /ɪnˈstɔːl/ (v) lắp đặt, cài đặt
- Đứng trước u, w

Ví dụ:

  • Straw /strɔː/ (n) rơm
  • Audience /'ɔ:diəns/ (n) khán giả
  • Audacity /ɔ:'dæsəti/ (n) sự táo bạo, sự trơ tráo

4. /eə/

- Đứng trước re

Ví dụ:

  • Share /∫eə[r]/ (v) chia sẻ
  • Care /keə[r]/ (v) quan tâm
  • Scare /skeə[r]/ (n) sự hoảng sợ
- Đứng trước r, i

Ví dụ:

  • Pair /peə[r]/ (n) đôi, cặp
  • Hair /heə[r]/ (n) tóc
  • Airplane /'eəplein/ (n) máy bay

5. /i/

Đứng trước ge

Ví dụ:

  • Message /'mesidʒ/ (n) tin nhắn
  • Package /'pækidʒ/ (n) gói hàng, bưu kiện
  • Usage /'ju:zidʒ/ (n) cách dùng, cách sử dụng

6. /ə/

Đứng đầu từ có hai âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm

Ví dụ:

  • Above /əˈbʌv/ (prep) ở trên
  • Account /əˈkaʊnt/ (n) tài khoản
  • Addition /əˈdɪʃən/ (n) sự thêm vào

7. Không phát âm

Đứng sau một nguyên âm

Ví dụ:

  • Teach /ti:t∫/ (v) dạy
  • Coach /kəʊt∫/ (v) xe khách, (thể thao) huấn luyện viên
  • Moan /məʊn/ (n) tiếng than vãn, tiếng rền rĩ, tiếng than phiền 

8. /æ/

Trong hầu hết các trường hợp còn lại

Ví dụ:

  • Ant /ænt/ (n) con kiến
  • Chat /tʃæt/ (v) nói chuyện phiếm, tán gẫu
  • Lap /læp/ (n) vạt áo, vạt váy

No comments

Powered by Blogger.