Các cấu trúc ngữ pháp với used to
Các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến "used to" khá là thân quen với những người học tiếng anh. Tuy nhiên, chúng ta lại thường bị nhầm lẫn giữa các cấu trúc này với nhau. Hi vọng qua bài viết này sẽ giúp mọi người nắm vững được cách dùng của chúng và sẽ không còn phải cau mày khi bắt gặp "used to" trong các văn bản cũng như hội thoại tiếng anh nữa.
1. Used to + V
Diễn tả một thói quen hay một trạng thái trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa. Dịch ra tiếng việt là đã từng, từngVí dụ:
- I used to play volleyball when I studied at university. (Tôi từng chơi bóng chuyền lúc còn học đại học.)
- I used to do Yoga everyday, but now I don't. (Tôi đã từng tập Yoga mỗi ngày nhưng bây giờ thì không.)
Ví dụ:
- I didn't use to like football but now I often watch it. (Tôi đã từng không thích bóng đá, nhưng bây giờ tôi xem nó thường xuyên.)
- Did you use to live abroad. (Có phải bạn đã từng sống ở nước ngoài?)
2. Be used to + V-ing / cụm danh từ
Diễn tả một việc mà bạn đã quá quen với nó vì đã làm rất nhiều lần rồi. Dịch ra tiếng việt là đã quen vớiVí dụ:
- I am used to doing exercise everyday. (Tôi đã quen với việc tập thể dục mỗi ngày.)
- She is used to living alone. (Cô ấy đã quen với việc sống một mình.)
3. Get used to + V-ing/ cụm danh từ
Diễn tả một việc mà bạn đang dần trở thành quen thuộc.Ví dụ:
- I got used to go to work by bus. (Tôi đã quen dần với việc đi làm bằng xe buýt.)
- You should get used to wake up early. (Bạn nên quen dần với việc dậy sớm.)
Post a Comment